--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ go after chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unhead
:
cắt đầu (đinh tán)
+
unrepressed
:
chưa bị dẹp; không bị đàn áp, không bị trấn áp
+
grant
:
sự cho, sự ban cho, sự cấp cho
+
baseness
:
tính hèn hạ, tính đê tiện; tính khúm núm, tính quỵ luỵ
+
cognitive neuroscience
:
Thần kinh học về Nhận thức.